Đào tạo kiến thức bất động sản

, đào tạo an toàn lao động ,đào tạo kế toán, đào tạo nghiệp vụ sư phạm, đào tạo tin học, đào tạo ngoại ngữ, dịch thuật, đào tạo dài hạn, liên thông cao đẳng đại học.

Các chương trình đào tạo

 

 KHÓA HỌC TIẾNG ANH TẠI NGOẠI NGỮ VIET – EDU

 

STT

CHƯƠNG TRÌNH HỌC

THỜI LƯỢNG

HỌC PHÍ

ĐỐI TƯỢNG HỌC

GIÁO TRÌNH

1

TIẾNG ANH CƠ BẢN

02 tháng

1.500.000

Khóa học dành cho người muốn học tiếng Anh cơ bản từ đầu.

English for Everyone Level 1

Bài 01bài 48

2

TIẾNG ANH GIAO TIẾP CB

02 tháng

2.000.000

Khóa học dành cho SV, người đi làm,  học viên muốn củng cố nền tảng giao tiếp cơ bản về T.Anh.

American English File 1A

Bài 01bài 16

3

TIẾNG ANH GIAO TIẾP NC

02 tháng

2.200.000

Học viên đã học qua GT cơ bản muốn nâng cao trình độ GT TA.

American English File 1B

Bài 01bài 18

4

NGỮ PHÁP CƠ BẢN

02 tháng

2.000.000

Dành cho người mất gốc, muốn củng cố nền tảng Ngữ pháp TA.

Tổng hợp giáo trình Ngữ Pháp cơ bản.

5

NGỮ PHÁP NÂNG CAO

02 tháng

2.200.000

Dành cho HV muốn tham gia các kỳ thi, nâng cao Ngữ pháp T. Anh.

Tổng hợp giáo trình Ngữ Pháp nâng cao.

6

T.ANH KHÁCH SẠN DU LỊCH

2.5 tháng

2.500.000

Dành cho học viên chuyên nghành về Khách sạn, Du lịch.

English for Hotel Service

7

TIẾNG ANH THƯƠNG MẠI

2.5 tháng

2.500.000

Dành cho SV các trường Thương Mại, Kinh Tế và người đi làm.

Intelligent Business

8

TIẾNG ANH A1

02 tháng

2.000.000

BẬC 1, KHUNG 6 BẬC CHÂU ÂU

Ôn thi A1-Khung bậc Châu Âu

9

TIẾNG ANH A2

02 tháng

3.000.000

BẬC 2, KHUNG 6 BẬC CHÂU ÂU

Ôn thi A2-Khung bậc Châu Âu

10

TIẾNG ANH B1

30 giờ

4.000.000

BẬC 3, KHUNG 6 BẬC CHÂU ÂU

Ôn thi B1-Khung bậc Châu Âu

11

TIẾNG ANH B2

30 giờ

5.000.000

BẬC 4, KHUNG 6 BẬC CHÂU ÂU

Ôn thi B2-Khung bậc Châu Âu

12

TIẾNG ANH CẢ NĂM

12 tháng

3.980.000

Tham gia các khóa học tiếng Anh CB, GT, NPCB  và một NN khác trong 01 năm. Ko được bảo lưu.

Tiếng Anh CB, GT, NPCB  và một NN khác: Nhật SC1; Hàn SC1 hoặc Trung A.

13

TOEIC cho người bắt đầu

25 buổi

2.590.000

TOEIC 100 – 300 điểm

Trình độ cơ bản. Khả năng giao tiếp tiếng Anh chưa tốt.

14

TOEIC Elementary

25 buổi

2.590.000

TOEIC 300 – 450 điểm

Có khả năng hiểu & giao tiếp tiếng Anh mức độ trung bình.

15

TOEIC Intermediate

25 buổi

2.990.000

TOEIC 450 – 650 điểm

Có khả năng giao tiếp tiếng Anh khá.

16

TOEIC Upper- inter

25 buổi

3.690.000

TOEIC 650 – 850 điểm

Có khả năng giao tiếp tiếng Anh tốt.

17

TOEIC Advance

25 buổi

3.990.000

TOEIC 850 – 990 điểm

Có khả năng giao tiếp tiếng Anh rất tốt, nói như người bản ngữ

18

TOEIC cấp tốc

25 buổi

3.980.000

Ôn liên tục các ngày trong tuần

Tổng hợp tài liệu ôn thi TOEIC

 

 

 
KHÓA HỌC TIẾNG HÀN TẠI NGOẠI NGỮ VIET – EDU 
 

STT

CHƯƠNG TRÌNH HỌC

THỜI LƯỢNG

HỌC PHÍ

ĐỐI TƯỢNG HỌC

GIÁO TRÌNH

1

TIẾNG HÀN SƠ CẤP 1

02 tháng

1.200.000

Dành cho hv học từ đầu

Tiếng Hàn TH bài 1→bài 10

2

TIẾNG HÀN SƠ CẤP 2

02 tháng

1.600.000

Học viên đã học qua SC1

Tiếng Hàn TH bài 11→bài 20

3

TIẾNG HÀN SƠ CẤP 3

02 tháng

2.400.000

Học viên đã học qua SC2

Tiếng Hàn TH bài 21→bài 30

4

TIẾNG HÀN CẤP TỐC

60 buổi

5.200.000 giảm còn 3.980.000

Dành cho HV có nhiều thời gian, tham gia các ca học liên tục.

Tiếng Hàn TH bài 1→bài 30

5

TIẾNG HÀN TRUNG CẤP 1

03 tháng

3.000.000

Dành cho học viên đã học qua trình độ sơ cấp.

Tiếng Hàn TH bài 1bài 15 (Quyển 3)

6

TIẾNG HÀN TRUNG CẤP 2

03 tháng

3.500.000

Dành cho học viên đã học qua trình độ trung cấp I

Tiếng Hàn TH bài 1bài 15 (Quyển 4)

7

ÔN THI TOPIK I

02 tháng

2.500.000

Dành cho học viên muốn ôn thi chứng chỉ Topik I

Bộ đề ôn Topik tổng hợp mới nhất hiện nay.

8

ÔN THI TOPIK II

02 tháng

3.000.000

Dành cho học viên muốn ôn thi chứng chỉ Topik II

Bộ đề ôn Topik tổng hợp mới nhất hiện nay.

9

TIẾNG HÀN CHO CÔ DÂU HQ

60 buổi

 (120 giờ)

3.980.000

Dành cho các cô dâu muốn lấy chồng Hàn Quốc

Bộ đề ôn thi dành riêng cho cô dâu muốn lấy chồng Hàn Quốc

10

TIẾNG HÀN XKLĐ – GĐ1

60 buổi

 (120 giờ)

3.980.000

Khóa học cho học viên XKLĐ

Giáo trình tiếng Hàn tổng hợp ( SC1 – SC3)

11

TIẾNG HÀN XKLĐ - Ôn KLPT – GĐ2

50 buổi

(100 giờ)

3.980.000

Khóa học ôn thi chứng chỉ KLPT

Bộ đề 4000 từ vựng XKLĐ

12

TIẾNG HÀN XKLĐ (GĐ1+GĐ2) TẶNG GIÁO TRÌNH XKLĐ

110 buổi

(220 giờ)

   7.960.000 6.500.000

Giảm học phí khi đăng ký học

cả 02 giai đoạn.

Giáo trình tiếng Hàn tổng hợp và bộ đề ôn thi XKLĐ.

13

TIẾNG HÀN CẢ NĂM

12 tháng

3.980.000

Tham gia các khóa học tiếng Hàn SC 1,2,3 và một NN khác trong 01 năm. Ko được BL thẻ.

Tiếng Hàn SC 1,2,3 và một NN khác: Nhật SC1; Trung A hoặc  Anh cơ bản.

 

 
 KHÓA HỌC TIẾNG NHẬT TẠI NGOẠI NGỮ VIET – EDU

STT

CHƯƠNG TRÌNH HỌC

THỜI LƯỢNG

HỌC PHÍ

ĐỐI TƯỢNG HỌC

GIÁO TRÌNH

1

TIẾNG NHẬT SƠ CẤP 1

02 tháng

1.200.000

Dành cho học viên học từ đầu

Minano Nihongo Quyển I

Chữ cái→Bài 7

2

TIẾNG NHẬT SƠ CẤP 2

02 tháng

1.500.000

Học viên đã học qua SC1

Minano Nihongo Quyển I

Bài 8→Bài 16

3

TIẾNG NHẬT SƠ CẤP 3

02 tháng

2.200.000

Học viên đã học qua SC2

Minano Nihongo Quyển I

Bài 17→Bài 25

4

TIẾNG NHẬT CẤP TỐC

03 tháng

3.980.000

Dành cho HV có nhiều thời gian, tham gia các ca học liên tục.

Sơ cấp 1 → sơ cấp 3

5

TIẾNG NHẬT N5

03 tháng

3.980.000

Dành cho HV có nhu cầu đi

Du Học Nhật Bản

Minano Nihongo Quyển I

(Chữ cái bài 25)

6

TIẾNG NHẬT TRUNG CẤP 1

02 tháng

2.500.000

Học viên đã học qua trình độ

Sơ cấp 1,2,3

Minano Nihongo Quyển II

 (bài 25→35)

7

TIẾNG NHẬT TRUNG CẤP 2

02 tháng

3.500.000

Học viên đã học qua trình độ Trung cấp 1                    

Minano Nihongo Quyển II

 (bài 36→50)

8

TIẾNG NHẬT N4 (TC1+TC2)

03 tháng

6.000.000 giảm còn

4.500.000

Học viên đã học qua trình độ

Sơ cấp 1,2,3

Minano Nihongo Quyển II

(Bài 25 đến Bài 50)

9

TIẾNG NHẬT N3

03 tháng

7.000.000 giảm còn

5.500.000

Học viên đã học qua trình độ

Trung cấp 1+2

Giáo trình do Giáo viên biên soạn

10

LUYỆN THI N5

36 giờ

1.500.000

Học viên có nhu cầu ôn thi N5

Luyện đề: 3 Kỹ năng NGHE-ĐỌC-VIẾT

11

LUYỆN THI N4

36 giờ

1.600.000

Học viên có nhu cầu ôn thi N4

Luyện đề: 3 Kỹ năng NGHE-ĐỌC-VIẾT

12

LUYỆN THI N3

36 giờ

3.000.000

Học viên có nhu cầu ôn thi N3

Luyện đề: 3 Kỹ năng NGHE-ĐỌC-VIẾT

13

TIẾNG NHẬT CẢ NĂM

12 tháng

3.980.000

Tham gia các khóa học tiếng Nhật SC 1,2,3 và một NN khác trong 01 năm. Ko được BL thẻ.

Tiếng Nhật SC 1,2,3 và một NN khác: Hàn SC1; Trung A hoặc Anh cơ bản.

 

  
 KHÓA HỌC TIẾNG TRUNG TẠI NGOẠI NGỮ VIET – EDU
 

STT

CHƯƠNG TRÌNH HỌC

THỜI LƯỢNG

HỌC PHÍ

ĐỐI TƯỢNG HỌC

GIÁO TRÌNH

1

TIẾNG TRUNG A1

1.5 tháng

1.000.000

Dành cho học viên học từ đầu

Hán ngữ dành cho người Việt Quyển 1 (bài 1→15)

2

TIẾNG TRUNG A2

1.5 tháng

1.300.000

Dành cho học viên học từ đầu

Hán ngữ dành cho người Việt  Quyển 2 (bài 16→30)

3

TIẾNG TRUNG A (A1+A2)

03 tháng

2.300.000 giảm còn 1.800.000

Dành cho học viên học từ đầu

Hán ngữ dành cho người Việt Quyển 1+2 (bài 1→30)

4

TIẾNG TRUNG B

02 tháng

2.000.000

Học viên đã học qua Trung A

Hán ngữ dành cho người Việt Quyển 3 (bài 110)

5

TIẾNG TRUNG C

02 tháng

2.500.000

Học viên đã học qua Trung B

Hán ngữ dành cho người Việt Quyển 4 (bài 1→10)

6

TIẾNG TRUNG CẤP TỐC

02 tháng

2.000.000

Dành cho HV có nhiều thời gian, tham gia các ca học liên tục

Hán ngữ dành cho người Việt Quyển 1+2 (bài 1→30)

7

HÁN NGỮ QUYỂN 5

3.5 tháng

3.000.000

Học viên đã học qua Quyển 4

Hán ngữ dành cho người Việt Quyển 5 (bài 1→13)

8

HÁN NGỮ QUYỂN 6

3.5 tháng

3.200.000

Học viên đã học qua Quyển 5

Hán ngữ dành cho người Việt Quyển 6 (bài 1→13)

9

TIẾNG TRUNG GIAO TIẾP

02 tháng

2.000.000

Học viên có nhu cầu học giao tiếp nhiều

Giáo viên biên soạn

10

LUYỆN THI HSK 1+2

02 tháng

2.200.000

Học viên có nhu cầu ôn thi HSK Cấp độ 1+2

Giáo viên biên soạn

11

LUYỆN THI HSK 3+4

02 tháng

2.500.000

Học viên có nhu cầu ôn thi HSK Cấp độ 3+4

Giáo viên biên soạn

12

TIẾNG TRUNG CẢ NĂM

12 tháng

3.980.000

Tham gia các khóa học tiếng Trung A+B và một NN khác trong 01 năm. Ko được BL thẻ.

Tiếng Trung A+B và một NN khác: Hàn SC1; Nhật SC1 hoặc Anh cơ bản.

 

 

 
KHÓA HỌC TIẾNG NGA+TIẾNG PHÁP  TẠI  VIET – EDU 
 

STT

CHƯƠNG TRÌNH HỌC

THỜI LƯỢNG

HỌC PHÍ

ĐỐI TƯỢNG HỌC

GIÁO TRÌNH

1

Nga A1.1

24 buổi

2.500.000

Dành cho học viên học từ đầu

Học theo các chủ đề, tài liệu do giảng viên biên soạn

2

Nga A1.2

24 buổi

3.000.000

Học viên đã học qua Nga A1.1

Học theo các chủ đề, tài liệu do giảng viên biên soạn

3

Nga A2.1

24 buổi

3.500.000

Học viên đã học qua Nga A1

Học theo các chủ đề, tài liệu do giảng viên biên soạn

4

Nga A2.2

24 buổi

4.000.000

Học viên đã học qua Nga A2.1

Học theo các chủ đề, tài liệu do giảng viên biên soạn

5

Pháp A1.1

24 buổi

2.500.000

Dành cho học viên học từ đầu

Lenovo Taxi và tài liệu do giảng viên biên soạn

6

Pháp A1.2

24 buổi

3.000.000

Học viên đã học qua Pháp A1.1

Lenovo Taxi và tài liệu do giảng viên biên soạn

7

Pháp A2.1

24 buổi

3.500.000

Học viên đã học qua Pháp A1

Lenovo Taxi và tài liệu do giảng viên biên soạn

8

Pháp A2.2

24 buổi

4.000.000

Học viên đã học qua Pháp A2.1

Lenovo Taxi và tài liệu do giảng viên biên soạn

9

Tiếng Nga cho HS - SV

24 buổi

2.500.000

Dành cho học viên học từ đầu

Học theo các chủ đề, tài liệu do giảng viên biên soạn

10

Tiếng Nga cho người

 đi làm, định cư tại Nga

24 buổi

3.000.000

Dành cho học viên đi làm, định cư tại Nga.

Học theo các chủ đề, tài liệu do giảng viên biên soạn

11

Tiếng Pháp cho HS - SV

24 buổi

2.500.000

Dành cho học viên học từ đầu

Học theo các chủ đề, tài liệu do giảng viên biên soạn

12

Tiếng Pháp cho người

đi làm, định cư tại Pháp

24 buổi

3.000.000

Dành cho học viên đi làm, định cư tại Pháp.

Học theo các chủ đề, tài liệu do giảng viên biên soạn

 

 

 
 
 KHÓA HỌC TIẾNG HIẾM TẠI NGOẠI NGỮ VIET – EDU

STT

CHƯƠNG TRÌNH HỌC

THỜI LƯỢNG

HỌC PHÍ

ĐỐI TƯỢNG HỌC

GIÁO TRÌNH

1

Tiếng Lào

24 buổi

4.000.000

Dành cho học viên học từ đầu

Học theo các chủ đề, tài liệu do giảng viên biên soạn

2

Tiếng Séc

24 buổi

4.000.000

Dành cho học viên học từ đầu

Học theo các chủ đề, tài liệu do giảng viên biên soạn

3

Tiếng Thái Lan

24 buổi

4.000.000

Dành cho học viên học từ đầu

Học theo các chủ đề, tài liệu do giảng viên biên soạn

4

Tiếng Ba Lan

24 buổi

5.000.000

Dành cho học viên học từ đầu

Học theo các chủ đề, tài liệu do giảng viên biên soạn

5

Tiếng Thụy Điển

24 buổi

6.000.000

Dành cho học viên học từ đầu

Học theo các chủ đề, tài liệu do giảng viên biên soạn

6

Tiếng Ả Rập

24 buổi

6.000.000

Dành cho học viên học từ đầu

Học theo các chủ đề, tài liệu do giảng viên biên soạn

7

Tây Ban Nha

40 giờ

4.000.000

Dành cho học viên học từ đầu

Học theo các chủ đề, tài liệu do giảng viên biên soạn

8

Bồ Đào Nha

40 giờ

4000.000

Dành cho học viên học từ đầu

Học theo các chủ đề, tài liệu do giảng viên biên soạn

 

 
 
   
KHÓA HỌC TIẾNG ĐỨC TẠI NGOẠI NGỮ VIET – EDU
 

 

KHÓA HỌC

 

TRÌNH ĐỘ

 

THỜI LƯỢNG

 

HỌC PHÍ

GIÁO TRÌNH

Chuẩn viện GOETH

 

Khóa học tiêu chuẩn

( Một nửa khóa học cấp tốc)

Tuần 3 buổi

1 buổi = 2 giờ

A1.1

24 buổi

3.500.000Đ

Bài 1 – Bài 6

A1.2

24 buổi

3.500.000Đ

Bài 7 – Bài 12

A2.1

24 buổi

3.800.000Đ

Bài 1 – Bài 6

A2.2

24 buổi

3.800.000Đ

Bài 7 – Bài 12

B1.1

24 buổi

4.000.000Đ

Bài 1 – Bài 6

B1.2

24 buổi

4.500.000Đ

Bài 7 – Bài 12

B2.1

24 buổi

4.500.000Đ

Bài 1 – Bài 6

B2.2

24 buổi

5.000.000Đ

Bài 7 – Bài 12

Ghi chú: A1 = A1.1 + A1.2; A2 = A2.1 + A2.2; B1 = B1.1 + B1.2; B2 = B2.1 + B2.2,  Ca học lớp tiêu chuẩn : Tối 2-4-6 hoặc 3-5-CN

 

Khóa học cấp tốc

Tuần 5 buổi

1 buổi = 3 giờ

A1

40 buổi

7.000.000Đ

Bài 1 – Bài 12

A2 + luyện thi Chứng chỉ A2

40 buổi

8.500.000Đ

Bài 1 – Bài 12

B1 + luyện thi Chứng chỉ B1

40 buổi

9.000.000Đ

Bài 1 – Bài 12

B2 + luyện thi Chứng chỉ B2

40 buổi

9.000.000Đ

Bài 1 – Bài 12

Ghi chú: - Các khóa học cấp tốc học liên tục từ T2 – T6 ( 2 tháng xong 1 cấp độ )

- Học viên có thể đạt trình độ B1 sau 6 tháng và B2 sau 8 tháng: - Ca học lớp cấp tốc: Sáng từ 8h – 11h hoặc chiều từ 14h – 17h ( Từ T2 – T6 )

 

Lớp học đặc biệt

Tuần 2 buổi

1 buổi = 3 giờ

A1.1

20 buổi

4.000.000Đ

Bài 1 – Bài 6

A1.2

20 buổi

4.000.000Đ

Bài 7 – Bài 12

A2.1

20 buổi

4.500.000Đ

Bài 1 – Bài 6

A2.2

20 buổi

4.500.000Đ

Bài 7 – Bài 12

B1.1

20 buổi

5.000.000Đ

Bài 1 – Bài 6

B1.2

20 buổi

5.000.000Đ

Bài 7 – Bài 12

B2.1

20 buổi

5.500.000Đ

Bài 1 – Bài 6

B2.2

20 buổi

5.500.000Đ

Bài 7 – Bài 12

 

 
1. Trụ sở Cty CPGDVN: Nhà số 2 dãy A3, ngõ 235 Trần Quốc Hoàn – Cầu Giấy – HN. 
2. Văn phòng: A3P2 ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ, SỐ 1 PHẠM VĂN ĐỒNG (ĐỐI DIỆN KTX). 
Liên hệ: Ms Nguyệt - 0967 8686 24 - 1800 0077 (Tổng đài miễn phí cuộc gọi)